Đọc nhanh: 故训 (cố huấn). Ý nghĩa là: giáo huấn cũ (ví dụ: hướng dẫn tôn giáo).
故训 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo huấn cũ (ví dụ: hướng dẫn tôn giáo)
old teaching (e.g. religious instruction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故训
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 不能 把 事故 的 责任 转嫁 于 人
- không thể đổ trách nhiệm cho người khác.
- 不知 何故
- không hiểu vì sao; không hiểu vì cớ gì
- 不要 为点 细故 而 争吵
- Đừng cãi nhau vì chút chuyện vặt vãnh.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 不要 错怪 我 , 我 不是故意 的
- Đừng trách nhầm tôi, tôi không cố ý.
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
训›