放言 fàngyán
volume volume

Từ hán việt: 【phóng ngôn】

Đọc nhanh: 放言 (phóng ngôn). Ý nghĩa là: phát ngôn bừa bãi; ăn nói bậy bạ; phóng ngôn. Ví dụ : - 放言高论 cao giọng bàn luận

Ý Nghĩa của "放言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

放言 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phát ngôn bừa bãi; ăn nói bậy bạ; phóng ngôn

恣意言论,毫无节制

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放言高论 fàngyángāolùn

    - cao giọng bàn luận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放言

  • volume volume

    - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • volume volume

    - 放肆 fàngsì de 言论 yánlùn 令人 lìngrén 不悦 búyuè

    - Những lời nói càn rỡ khiến người khác không vui.

  • volume volume

    - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • volume volume

    - 放言高论 fàngyángāolùn

    - cao giọng bàn luận

  • volume volume

    - 矢言 shǐyán 放弃 fàngqì

    - Cô ấy thề không từ bỏ.

  • volume volume

    - 发言 fāyán yào 慎重 shènzhòng 不能 bùnéng luàn 放炮 fàngpào

    - phát biểu nên thận trọng, không nên chỉ trích bậy bạ.

  • volume volume

    - de 言辞 yáncí 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 放肆 fàngsì

    - Lời nói của cô ấy có vẻ hơi phóng túng.

  • volume volume

    - 放纵 fàngzòng de 言语 yányǔ 伤害 shānghài le 他人 tārén 感情 gǎnqíng

    - Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao