Đọc nhanh: 改换门闾 (cải hoán môn lư). Ý nghĩa là: xem 改換門庭 | 改换门庭.
改换门闾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 改換門庭 | 改换门庭
see 改換門庭|改换门庭 [gǎi huàn mén tíng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改换门闾
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 改换 生活 方式
- thay đổi cách thức sinh hoạt
- 改朝换代
- thay đổi triều đại
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 部门 开始 实施 改进 措施
- Bộ phận bắt đầu thực hiện biện pháp cải tiến.
- 这次 出门 , 就 带 了 几件 换洗 的 衣服
- lần đi này, mang theo mấy bộ quần áo để thay.
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
- 这句 话 不好 懂 , 最好 改换 一个 说法
- câu này khó hiểu quá, tốt nhất là thay đổi cách nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
改›
门›
闾›