Đọc nhanh: 踊 (dũng). Ý nghĩa là: nhảy; nhảy lên. Ví dụ : - 踊跃 nhảy nhót; nhảy lên
踊 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy; nhảy lên
往上跳
- 踊跃
- nhảy nhót; nhảy lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踊
- 同学们 踊跃报名 参赛
- Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 他 踊跃 参与 了 比赛
- Anh ấy nhiệt tình tham gia cuộc thi.
- 学生 们 踊跃 参加 活动
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động.
- 大家 踊跃 讨论 问题
- Mọi người sôi nổi thảo luận vấn đề.
- 他 激动 地 踊跃 欢呼
- Anh ấy nhảy lên và reo hò.
- 孩子 们 开心 地 踊跃
- Lũ trẻ vui vẻ nhảy nhót.
- 她 兴奋 地 踊跃 起来
- Cô ấy nhảy lên vì phấn khích.
- 擗 踊
- đấm ngực giậm chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
踊›