Đọc nhanh: 擎罩 (kình tráo). Ý nghĩa là: Cái chụp che động cơ.
擎罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái chụp che động cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擎罩
- 大家 都 戴 口罩
- Mọi người đều đeo khẩu trang.
- 她 戴 着 口罩 出门
- Cô ấy đeo khẩu trang ra ngoài.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 她 忘记 带 口罩 了
- Cô ấy quên mang khẩu trang.
- 奶罩 的 材质 很 重要
- Chất liệu của áo ngực rất quan trọng.
- 我们 不得不 卸下 引擎
- Chúng ta phải tháo rời động cơ.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擎›
罩›