Đọc nhanh: 操法 (thao pháp). Ý nghĩa là: quy tắc khoan.
操法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy tắc khoan
drill rules
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 操法
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 这 是 最 基本 的 操作方法
- Đây là phương pháp thao tác cơ bản nhất.
- 其他 操作系统 则 无法访问
- Các hệ điều hành khác không thể thao tác được.
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
操›
法›