Đọc nhanh: 撒都该人 (tát đô cai nhân). Ý nghĩa là: Sadducees.
撒都该人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sadducees
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒都该人
- 每个 人 都 应该 为 集体 荐力
- Mỗi người đều nên cống hiến cho tập thể.
- 每个 人 都 应该 平等 对待
- Mỗi người đều nên được đối xử bình đẳng.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
- 每个 人 都 应该 理财
- Mọi người nên quản lý tài chính.
- 你 应该 知道 , 人类 都 有涯
- Bạn nên biết rằng, con người đều có giới hạn của mình.
- 每个 人 都 应该 学会 正己
- Mỗi người nên học cách sửa mình.
- 每个 人 都 应该 遵守 法律 谁 也 不能 例外
- Mọi người nên tuân thủ luật pháp, và không ai là ngoại lệ.
- 每个 人 都 应该 享受 生活
- Mọi người đều nên tận hưởng cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
撒›
该›
都›