Đọc nhanh: 描图纸 (miêu đồ chỉ). Ý nghĩa là: giấy can, giấy phóng.
描图纸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giấy can
✪ 2. giấy phóng
依样画图的纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 描图纸
- 他 在 纸板 上花 了 一张 地图
- Anh ấy đã vẽ một tấm bản đồ trên tấm bìa cứng.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 他 起草 了 建筑 图纸
- Anh ấy đã phác thảo bản vẽ kiến trúc.
- 他 把 图纸 反过来 检查
- Anh ấy lật ngược bản vẽ để kiểm tra.
- 设计师 正在 修改 图纸
- Nhà thiết kế đang chỉnh sửa bản vẽ.
- 我们 展开 了 图纸
- Chúng tôi đã mở bản vẽ ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
描›
纸›