xuān
volume volume

Từ hán việt: 【tuyên】

Đọc nhanh: (tuyên). Ý nghĩa là: xắn tay áo, đẩy (dùng tay). Ví dụ : - 揎拳捋袖。 xắn tay. - 揎开大门。 đẩy cửa ra

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xắn tay áo

捋袖子露出手臂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 揎拳捋袖 xuānquánluōxiù

    - xắn tay

✪ 2. đẩy (dùng tay)

用手推

Ví dụ:
  • volume volume

    - xuān kāi 大门 dàmén

    - đẩy cửa ra

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xuān kāi 大门 dàmén

    - đẩy cửa ra

  • volume volume

    - 揎拳捋袖 xuānquánluōxiù

    - xắn tay

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 认识 rènshí cuò le 你别 nǐbié zài pái xuān le

    - anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Shuān , Xuān
    • Âm hán việt: Tuyên
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJMM (手十一一)
    • Bảng mã:U+63CE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp