Đọc nhanh: 揎 (tuyên). Ý nghĩa là: xắn tay áo, đẩy (dùng tay). Ví dụ : - 揎拳捋袖。 xắn tay. - 揎开大门。 đẩy cửa ra
揎 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xắn tay áo
捋袖子露出手臂
- 揎拳捋袖
- xắn tay
✪ 2. đẩy (dùng tay)
用手推
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揎
- 揎 开 大门
- đẩy cửa ra
- 揎拳捋袖
- xắn tay
- 他 已经 认识 错 了 , 你别 再 排 揎 他 了
- anh ấy đã nhận lỗi, đừng trách anh ấy nữa.
揎›