推送 tuīsòng
volume volume

Từ hán việt: 【thôi tống】

Đọc nhanh: 推送 (thôi tống). Ý nghĩa là: đẩy máy chủ (điện toán), đề xuất.

Ý Nghĩa của "推送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推送 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đẩy máy chủ (điện toán)

server push (computing)

✪ 2. đề xuất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推送

  • volume volume

    - 马达 mǎdá 带动 dàidòng le 传送带 chuánsòngdài

    - Motor làm cho băng chuyền hoạt động.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 太太 tàitai yòng 一辆 yīliàng 手推车 shǒutuīchē 送来 sònglái 一块 yīkuài 饼干 bǐnggàn 这块 zhèkuài 饼干 bǐnggàn 几乎 jīhū yǒu 500 磅重 bàngzhòng

    - Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.

  • volume volume

    - 书店 shūdiàn 送来 sònglái de 碑帖 bēitiè 我留 wǒliú le 三本 sānběn

    - mấy quyển sách mẫu chữ do hiệu sách gửi biếu, tôi giữ lại ba quyển.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 紧急 jǐnjí 不能 bùnéng 推延 tuīyán

    - sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 买束 mǎishù 鲜花 xiānhuā 送给 sònggěi nín nín shuō xiā 花钱 huāqián 买盒 mǎihé 蛋糕 dàngāo 送给 sònggěi nín nín shuō tài 费钱 fèiqián

    - Mua cho bạn một bó hoa, bạn nói là hoang phí tiền; mua một hộp bánh cho bạn, bạn nói rằng nó lãng phí.

  • volume volume

    - 事实 shìshí 推翻 tuīfān le de 说法 shuōfǎ

    - Sự thật đã bác bỏ lời nói của anh ấy.

  • volume volume

    - 买一送一 mǎiyīsòngyī tài 划算 huásuàn le

    - Mua một tặng một, quá hời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao