Đọc nhanh: 接骨 (tiếp cốt). Ý nghĩa là: nối xương; bó xương (đông y), tiếp xương.
接骨 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nối xương; bó xương (đông y)
中医指用一定的手法 (必要时配合药物和器械) 把折断的骨头接起来使它逐渐复原
✪ 2. tiếp xương
医治受伤断骨的方法把折断的骨头接起来, 使它逐渐复原
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接骨
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
骨›