Đọc nhanh: 接线柱 (tiếp tuyến trụ). Ý nghĩa là: trụ cố định dây dẫn.
接线柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ cố định dây dẫn
电器上用来固定导线的零件,一般用特制的螺丝构成,能将导线压紧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接线柱
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 我们 接受 在线 付款
- Chúng tôi chấp nhận thanh toán trực tuyến.
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
柱›
线›