接线柱 jiēxiàn zhù
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp tuyến trụ】

Đọc nhanh: 接线柱 (tiếp tuyến trụ). Ý nghĩa là: trụ cố định dây dẫn.

Ý Nghĩa của "接线柱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

接线柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trụ cố định dây dẫn

电器上用来固定导线的零件,一般用特制的螺丝构成,能将导线压紧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接线柱

  • volume volume

    - jiē 电线 diànxiàn

    - nối dây điện.

  • volume volume

    - 连接 liánjiē 线路 xiànlù

    - nối các tuyến đường.

  • volume volume

    - jiē 传感 chuángǎn 线 xiàn

    - nối dây cảm biển

  • volume volume

    - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 港口 gǎngkǒu 连接 liánjiē zhe 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.

  • volume volume

    - yīn 内线交易 nèixiànjiāoyì 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 调查 diàochá

    - Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 接受 jiēshòu 在线 zàixiàn 付款 fùkuǎn

    - Chúng tôi chấp nhận thanh toán trực tuyến.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 接线生 jiēxiànshēng 还是 háishì 答录机 dálùjī

    - Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYTV (手卜廿女)
    • Bảng mã:U+63A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYG (木卜土)
    • Bảng mã:U+67F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao