Đọc nhanh: 排渣站 (bài tra trạm). Ý nghĩa là: Trạm thải xỉ.
排渣站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trạm thải xỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排渣站
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 排灌站
- trạm bơm
- 不怕 慢 , 只怕 站
- Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.
- 不用 扶 , 我能 站住
- Không cần đỡ, tôi đứng được.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 你们 站成 一排 , 按学 号 !
- Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
渣›
站›