Đọc nhanh: 授衔 (thụ hàm). Ý nghĩa là: trao quân hàm.
授衔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trao quân hàm
给予军衔或其他称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授衔
- 他 衔命 保护 证人
- Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.
- 他 被 授权 签字
- Anh ấy được ủy quyền ký tên.
- 他 衔 着 一个 大 烟斗
- ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.
- 面授机宜
- trực tiếp trao quyền, tuỳ cơ hành động.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
- 他 是 个尉 军衔
- Anh ta mang cấp bậc trung úy.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
授›
衔›