授衔 shòuxián
volume volume

Từ hán việt: 【thụ hàm】

Đọc nhanh: 授衔 (thụ hàm). Ý nghĩa là: trao quân hàm.

Ý Nghĩa của "授衔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

授衔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trao quân hàm

给予军衔或其他称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 授衔

  • volume volume

    - 衔命 xiánmìng 保护 bǎohù 证人 zhèngrén

    - Anh ấy nhận lệnh bảo vệ nhân chứng.

  • volume volume

    - bèi 授权 shòuquán 签字 qiānzì

    - Anh ấy được ủy quyền ký tên.

  • volume volume

    - xián zhe 一个 yígè 烟斗 yāndǒu

    - ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.

  • volume volume

    - 面授机宜 miànshòujīyí

    - trực tiếp trao quyền, tuỳ cơ hành động.

  • volume volume

    - 拥有 yōngyǒu 博士 bóshì 学衔 xuéxián

    - Anh ấy có học hàm tiến sĩ.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 大学教授 dàxuéjiàoshòu

    - Anh ấy là giáo sư đại học.

  • volume volume

    - shì 个尉 gèwèi 军衔 jūnxián

    - Anh ta mang cấp bậc trung úy.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 教授 jiàoshòu 数学课程 shùxuékèchéng

    - Ông ấy dạy toán ở trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨一ノ丶丶ノ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBBE (手月月水)
    • Bảng mã:U+6388
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét), hành 行 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:ノノ丨ノ一一一フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHOCM (重竹人金一)
    • Bảng mã:U+8854
    • Tần suất sử dụng:Cao