niǎn
volume volume

Từ hán việt: 【liễn】

Đọc nhanh: (liễn). Ý nghĩa là: xe kéo; xe vua ngồi (người kéo).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe kéo; xe vua ngồi (người kéo)

古时用人拉的车,后来多指皇帝坐的车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Niǎn
    • Âm hán việt: Liễn
    • Nét bút:一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOKQ (手人大手)
    • Bảng mã:U+8F87
    • Tần suất sử dụng:Thấp