Đọc nhanh: 据我所知 (cứ ngã sở tri). Ý nghĩa là: theo như tôi biết. Ví dụ : - 据我所知是的 Theo như tôi biết.
据我所知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo như tôi biết
as far as I know; to the best of my knowledge
- 据我所知 是 的
- Theo như tôi biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 据我所知
- 我 知道 你 爱 吃 口重 的 , 所以 多搁 了 些 酱油
- Tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 信息量 大得令 我 不知所措
- Lượng thông tin quá lớn khiến tôi bối rối.
- 她 用 一个 不解 目光 地 看着 我 , 让 我 不知所措
- Cô ấy nhìn tôi bằng ánh mắt khó hiểu làm tôi cũng không biết nên làm thế nào
- 据我所知 是 的
- Theo như tôi biết.
- 我 研究 过 人类 所知 的 所有 超自然 生物
- Tôi đã nghiên cứu mọi sinh vật siêu nhiên mà con người biết đến.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 就 我 所知 她 做 什么 事 都 三分钟 热度
- Tôi chưa bao giờ biết cô ấy sẽ gắn bó với bất cứ thứ gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
所›
据›
知›