Đọc nhanh: 挤提 (tễ đề). Ý nghĩa là: ngân hàng chạy, tụ tập vào một ngân hàng và rút tất cả tiền của một người.
挤提 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng chạy
bank run
✪ 2. tụ tập vào một ngân hàng và rút tất cả tiền của một người
to crowd into a bank and withdraw all one's money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤提
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挤›
提›