Đọc nhanh: 挖沟器 (oạt câu khí). Ý nghĩa là: dụng cụ đào rãnh (công cụ cầm tay).
挖沟器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đào rãnh (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挖沟器
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 挖沟 占 了 他家 的 地基
- đào kênh đã lấn sang đất xây nhà của anh ấy.
- 工人 在 挖 一条 沟
- Công nhân đang đào một cái mương.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
挖›
沟›