Đọc nhanh: 指尺 (chỉ xích). Ý nghĩa là: Ngón tay và thước, chỉ sự gần gũi..
指尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngón tay và thước, chỉ sự gần gũi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指尺
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 是 你 这 该死 的 量油尺 般的 手指
- Đó là ngón tay nhúng mỡ lợn chết tiệt của anh.
- 龆 龀 ( 指 童年 或 儿童 )
- Thời thơ ấu; tuổi thơ
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
指›