Đọc nhanh: 挂货 (quải hoá). Ý nghĩa là: ra quả.
挂货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra quả
挂果
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂货
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 不怕 不识货 , 就 怕 货比货
- không sợ không biết của, chỉ sợ khi so của.
- 上等货
- hàng hảo hạng.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 挂牌 售货
- bảng tên của người bán hàng.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 不是 那个 开关 你 这个 蠢货 !
- Không phải cái van đó, đồ ngốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挂›
货›