Đọc nhanh: 拱状 (củng trạng). Ý nghĩa là: vòm, uốn cong, kho tiền.
拱状 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vòm
arch
✪ 2. uốn cong
arched
✪ 3. kho tiền
vault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱状
- 黑猫 拱 了 拱 腰
- Con mèo đen thu mình khom lưng lại.
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 在 处于 紧张状态 中
- Anh ấy đang trong trạng thái căng thẳng.
- 他 已经 烦得 够受的 , 你 就 别 再 拱火 了
- nó đã buồn phiền thế đủ rồi, anh đừng đổ thêm dầu vào lửa nữa.
- 他 在 了解 公司 的 状况
- Anh ấy đang tìm hiểu tình hình công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拱›
状›