Đọc nhanh: 拜金女 (bái kim nữ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) người đào vàng, phụ nữ vật chất.
拜金女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) người đào vàng
(slang) gold-digger
✪ 2. phụ nữ vật chất
materialistic woman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拜金女
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 他 被 认为 是 一个 拜金主义 者
- Anh ta được coi là người theo chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 他 和 他 女友 都 是 学 金融 的
- Anh và bạn gái đều học tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
拜›
金›