Đọc nhanh: 拚 (phấn.biện.phiên.phan.phanh). Ý nghĩa là: coi thường, từ chối, vứt bỏ; bỏ. Ví dụ : - 拚命。 liều mình.. - 拚弃。 vứt bỏ.. - 于是他东跑西颠,拚命的捡起瓶子来。 Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
拚 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. coi thường
to disregard
- 拚命
- liều mình.
- 拚弃
- vứt bỏ.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. từ chối
to reject
✪ 3. vứt bỏ; bỏ
舍弃不顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拚
- 拚命
- liều mình.
- 拚弃
- vứt bỏ.
- 于是 他 东跑西颠 拚命 的 捡起 瓶子 来
- Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.
拚›