pàn
volume volume

Từ hán việt: 【phấn.biện.phiên.phan.phanh】

Đọc nhanh: (phấn.biện.phiên.phan.phanh). Ý nghĩa là: coi thường, từ chối, vứt bỏ; bỏ. Ví dụ : - 拚命。 liều mình.. - 拚弃。 vứt bỏ.. - 于是他东跑西颠,拚命的捡起瓶子来。 Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. coi thường

to disregard

Ví dụ:
  • volume volume

    - 拚命 pànmìng

    - liều mình.

  • volume volume

    - 拚弃 pànqì

    - vứt bỏ.

  • volume volume

    - 于是 yúshì 东跑西颠 dōngpǎoxīdiān 拚命 pànmìng de 捡起 jiǎnqǐ 瓶子 píngzi lái

    - Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. từ chối

to reject

✪ 3. vứt bỏ; bỏ

舍弃不顾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 拚命 pànmìng

    - liều mình.

  • volume volume

    - 拚弃 pànqì

    - vứt bỏ.

  • volume volume

    - 于是 yúshì 东跑西颠 dōngpǎoxīdiān 拚命 pànmìng de 捡起 jiǎnqǐ 瓶子 píngzi lái

    - Vì vậy, cô ấy chạy vòng vòng xung quanh , nhặt chai một cách tuyệt vọng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Biàn , Fān , Fèn , Pàn , Pīn
    • Âm hán việt: Biện , Phan , Phanh , Phiên , Phấn
    • Nét bút:一丨一フ丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIT (手戈廿)
    • Bảng mã:U+62DA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình