hén
volume volume

Từ hán việt: 【ngân】

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: để kéo, kéo, dừng lại. Ví dụ : - 他用力拫住绳子。 Anh ấy dùng lực kéo sợi dây.. - 我拫着她的手。 Tôi kéo tay cô ấy.. - 他慢慢拫动那把椅子。 Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để kéo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 用力 yònglì hén zhù 绳子 shéngzi

    - Anh ấy dùng lực kéo sợi dây.

  • volume volume

    - hén zhe de shǒu

    - Tôi kéo tay cô ấy.

✪ 2. kéo

拖动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn hén dòng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe hén dòng 这个 zhègè 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy thử kéo chiếc bàn này.

✪ 3. dừng lại

停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 突然 tūrán hén zhù le

    - Anh ấy đột nhiên dừng lại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hén le 对话 duìhuà

    - Họ dừng cuộc trò chuyện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn hén dòng 椅子 yǐzi

    - Anh ấy kéo chầm chậm chiếc ghế đó.

  • volume volume

    - hén zhe de shǒu

    - Tôi kéo tay cô ấy.

  • volume volume

    - 突然 tūrán hén zhù le

    - Anh ấy đột nhiên dừng lại.

  • volume volume

    - 用力 yònglì hén zhù 绳子 shéngzi

    - Anh ấy dùng lực kéo sợi dây.

  • volume volume

    - 他试 tāshì zhe hén dòng 这个 zhègè 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy thử kéo chiếc bàn này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hén le 对话 duìhuà

    - Họ dừng cuộc trò chuyện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ