wàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uốn cong cổ tay.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. uốn cong cổ tay

to bend the wrist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Wàn
    • Âm hán việt: Oản , Uyên
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶フフ
    • Thương hiệt:QJNU (手十弓山)
    • Bảng mã:U+6365
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp