Đọc nhanh: 拖粪 (tha phân). Ý nghĩa là: cây lau nhà; đồ lau nhà.
拖粪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây lau nhà; đồ lau nhà
拖把
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖粪
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 他 把 桌子 拖来拖去
- Anh ta kéo đi kéo lại cái bàn.
- 马 拖 着 很大 的 树
- Ngựa kéo cái cây rất to.
- 他 因为 生病 拖累 了 家人
- Anh ấy vì bệnh mà làm liên lụy gia đình.
- 他 工作 任务 又 想 再 拖 一天 了 , 他 早晚 也 被 淘汰
- Nhiệm vụ Công việc của anh ấy lại chậm lại một ngày rồi, anh ta sớm muộn cũng bị đuổi thôi
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 他 总是 被 琐碎 的 事情 拖累
- Anh ấy luôn bị những việc vặt vãnh làm trì hoãn.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拖›
粪›