Đọc nhanh: 拖债 (tha trái). Ý nghĩa là: vỡ nợ.
拖债 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỡ nợ
to default on a debt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拖债
- 他们 把 船 拖 上岸
- Họ kéo con tàu lên bờ.
- 马 拖 着 很大 的 树
- Ngựa kéo cái cây rất to.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 他们 还拉着 一笔 老债
- Họ vẫn đang nợ một khoản nợ cũ.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 他们 在 清理 公司 的 债务
- Họ đang giải quyết nợ nần của công ty.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 他们 得 拖 很 重 的 东西
- Họ phải chở những vật nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
拖›