Đọc nhanh: 拔剌 (bạt lạt). Ý nghĩa là: Giương cung ra — Tiếng cá quẫy trên mặt nước — Tiếng chim đập cánh bay..
拔剌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giương cung ra — Tiếng cá quẫy trên mặt nước — Tiếng chim đập cánh bay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔剌
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 出类拔萃
- xuất chúng.
- 他 用力 拔出 了 销
- Anh ta dùng sức rút chiếc ghim ra.
- 他 需要 拔掉 两颗 牙齿
- Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.
- 他 对 她 花痴 得 不可自拔
- Anh ấy mê mẩn cô ấy đến mức không thể thoát ra.
- 他 答应 了 一声 , 拔腿就跑 了
- anh ta đáp một tiếng rồi co cẳng chạy đi ngay.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剌›
拔›