拍打传球 pāidǎ chuán qiú
volume volume

Từ hán việt: 【phách đả truyền cầu】

Đọc nhanh: 拍打传球 (phách đả truyền cầu). Ý nghĩa là: Vừa đập vừa chuyền bóng.

Ý Nghĩa của "拍打传球" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拍打传球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vừa đập vừa chuyền bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍打传球

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 我们 wǒmen yào 打蓝球 dǎlánqiú

    - Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí tài 沉闷 chénmèn 还是 háishì 打球 dǎqiú 来得 láide 痛快 tòngkuài

    - Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí 没劲 méijìn 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.

  • volume volume

    - 后来 hòulái 上传 shàngchuán guò 自拍照 zìpāizhào ma

    - Anh ấy đã đăng một bức ảnh tự sướng khác?

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 我要 wǒyào 一把 yībǎ 排球 páiqiú

    - Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 擅长 shàncháng 打篮球 dǎlánqiú

    - Cả hai đều giỏi chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 公园 gōngyuán 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú

    - Họ chơi bóng bàn trong công viên.

  • volume volume

    - 整周 zhěngzhōu dōu zài 苏豪 sūháo 健身 jiànshēn 俱乐部 jùlèbù 壁球 bìqiú

    - Anh ấy có một trận đấu bóng quần hàng tuần tại Soho Health Club.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pāi , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Phách
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHA (手竹日)
    • Bảng mã:U+62CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao