Đọc nhanh: 拉管 (lạp quản). Ý nghĩa là: trombone.
拉管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trombone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉管
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 黑管
- kèn cla-ri-nét
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不好 管换
- có hư cho đổi
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
- 你 管 我 是 哪个 德 古拉
- Tôi không cần biết tôi là dracula nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
管›