Đọc nhanh: 拉瓦尔 (lạp ngoã nhĩ). Ý nghĩa là: Laval (tên).
拉瓦尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Laval (tên)
Laval (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉瓦尔
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 拉斐尔 很 有 魅力
- Rafael rất hấp dẫn.
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 你 今早 找回 了 拉斐尔 的 画 吗
- Bạn đã phục hồi Raphael sáng nay?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
拉›
瓦›