Đọc nhanh: 拉环 (lạp hoàn). Ý nghĩa là: tay nắm cửa tròn, vòng kéo (có thể), tay cầm dây đeo (trên xe buýt hoặc xe lửa).
拉环 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tay nắm cửa tròn
circular door handle
✪ 2. vòng kéo (có thể)
ring pull (can)
✪ 3. tay cầm dây đeo (trên xe buýt hoặc xe lửa)
strap handle (on bus or train)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉环
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
环›