Đọc nhanh: 拉床 (lạp sàng). Ý nghĩa là: máy cắt; máy thái rau.
拉床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy cắt; máy thái rau
金属切削机床,用来加工孔眼或键槽加工时,一般工件不动,拉刀做直线运动切削
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉床
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 不要 把 钱 掖 在 床 下
- Đừng giấu tiền dưới gầm giường.
- 不 就 在 床边 桌子 上 的
- Không, nó ở trên bàn cạnh giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
床›
拉›