Đọc nhanh: 拉圾铲 (lạp sắc sản). Ý nghĩa là: Cái hót rác.
拉圾铲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái hót rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉圾铲
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 为什么 要拉上 别人 ?
- Tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圾›
拉›
铲›