Đọc nhanh: 抽认卡 (trừu nhận ca). Ý nghĩa là: Thẻ thông tin.
抽认卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thẻ thông tin
flashcard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽认卡
- 这个 抽屉 老 卡住
- Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 个人 认为 这个 计划 很 有 前途
- Cá nhân tôi cho rằng kế hoạch này rất có triển vọng.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
抽›
认›