Đọc nhanh: 抽中 (trừu trung). Ý nghĩa là: để giành chiến thắng (giải thưởng trong một cuộc xổ số).
抽中 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để giành chiến thắng (giải thưởng trong một cuộc xổ số)
to win (a prize in a lottery)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽中
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 从 他 的 手中 抽回 她 的 手
- tay cô ấy rút ra từ tay anh ấy.
- 她 百忙中 抽时间 见 我
- Dù rất bận, cô ấy vẫn dành thời gian gặp tôi.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
- 我 的 秘密 在 抽屉 中
- Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 我们 从 数据 中 抽象 出 规律
- Chúng ta rút ra quy luật từ dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
抽›