Đọc nhanh: 抹片 (mạt phiến). Ý nghĩa là: phết tế bào (dùng để kiểm tra y tế) (Tw). Ví dụ : - 宫颈抹片可不会自己飞过来 Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
抹片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phết tế bào (dùng để kiểm tra y tế) (Tw)
smear (used for medical test) (Tw)
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹片
- 一片丹心
- một tấm lòng son
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片汪洋
- cả một vùng nước mênh mông.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 宫颈 抹片 可 不会 自己 飞过来
- Bọn paps đó sẽ không bôi nhọ mình đâu.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
片›