抵税 dǐ shuì
volume volume

Từ hán việt: 【để thuế】

Đọc nhanh: 抵税 (để thuế). Ý nghĩa là: Khấu trừ thuế.

Ý Nghĩa của "抵税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抵税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khấu trừ thuế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵税

  • volume volume

    - 人头税 réntóushuì ( 旧时 jiùshí 人口 rénkǒu wèi 课税 kèshuì 对象 duìxiàng suǒ 征收 zhēngshōu de shuì )

    - thuế tính trên

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 利益 lìyì xiāng 抵触 dǐchù

    - Lợi ích của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn xiāng 抵触 dǐchù

    - Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn xiāng 抵触 dǐchù

    - Ý kiến của họ mâu thuẫn với nhau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵抗 dǐkàng le 敌人 dírén de 进攻 jìngōng

    - Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 银行 yínháng duì 这样 zhèyàng de 大笔 dàbǐ 贷款 dàikuǎn 一定 yídìng yào yǒu 抵押物 dǐyāwù

    - Ngân hàng nhất định phải có tài sản thế chấp cho khoản vay lớn như vậy.

  • volume volume

    - 抵押 dǐyā kuǎn 提高 tígāo le 其中 qízhōng 一部分 yībùfen yóu 免税额 miǎnshuìé 增加 zēngjiā ér 抵消 dǐxiāo

    - Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抵御 dǐyù le 外敌 wàidí de 入侵 rùqīn

    - Họ đã chống lại sự xâm lược của kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHPM (手竹心一)
    • Bảng mã:U+62B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao