Đọc nhanh: 抵销税 (để tiêu thuế). Ý nghĩa là: Triệt tiêu thuế.
抵销税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Triệt tiêu thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵销税
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
税›
销›