Đọc nhanh: 抗菌 (kháng khuẩn). Ý nghĩa là: kháng khuẩn.
抗菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kháng khuẩn
antibacterial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗菌
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 他们 起来 反抗 迫害
- Họ vùng lên chống lại sự đàn áp.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抗›
菌›