Đọc nhanh: 承诺书 (thừa nặc thư). Ý nghĩa là: Thư cam kết.
承诺书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư cam kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承诺书
- 你 万万不能 忘记 承诺
- Bạn tuyệt đối không được quên lời hứa.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 背 了 当初 的 承诺
- Anh ấy vi phạm lời hứa lúc đầu.
- 他 的 承诺 太 廉价
- Lời hứa của anh ấy quá vô giá trị.
- 他们 努力 履行 自己 的 承诺
- Họ nỗ lực thực hiện lời hứa của mình.
- 他 违背 了 自己 的 承诺
- Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.
- 他 坚守 承诺 , 从未 失信
- Anh ấy trước nay là người giữ lời hứa.
- 她 的 承诺 对 我 很 重要
- Lời hứa của cô ấy rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
承›
诺›