Đọc nhanh: 承舵柱 (thừa đà trụ). Ý nghĩa là: Trụ bánh lái.
承舵柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trụ bánh lái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承舵柱
- 承重 柱
- cột chịu lực
- 他人 很垣 承 的
- Con người anh ta đứng đắn.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他 嘿然 承受
- Anh ấy mặc nhiên chấp nhận.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 他 在 会议 上 奉承 上司
- Anh ấy tâng bốc sếp trong cuộc họp.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 他俩 各自 承认 了 错误 , 握手言和 了
- Bọn họ đều tự mình nhận sai, bắt tay giảng hòa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
承›
柱›
舵›