部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 苊 (_). Ý nghĩa là: A-xê-nap-ten (công thức: C12H10).
苊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-xê-nap-ten (công thức: C12H10)
碳氢化合物的一类,分子式C12H10,无色针状结晶,可作媒染剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苊
苊›
Tập viết