Đọc nhanh: 扬榷 (dương giác). Ý nghĩa là: lược thuật những nét chính. Ví dụ : - 扬榷古今 lược thuật những nét chính từ xưa đến nay
扬榷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lược thuật những nét chính
略举大要;扼要论述
- 扬榷古今
- lược thuật những nét chính từ xưa đến nay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬榷
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 扬榷古今
- lược thuật những nét chính từ xưa đến nay
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 他 扬起 手 表示 问候
- Anh ấy vẫy tay chào.
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 他 得到 了 上级 的 表扬
- Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
榷›