扬榷 yáng què
volume volume

Từ hán việt: 【dương giác】

Đọc nhanh: 扬榷 (dương giác). Ý nghĩa là: lược thuật những nét chính. Ví dụ : - 扬榷古今 lược thuật những nét chính từ xưa đến nay

Ý Nghĩa của "扬榷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扬榷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lược thuật những nét chính

略举大要;扼要论述

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扬榷古今 yángquègǔjīn

    - lược thuật những nét chính từ xưa đến nay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬榷

  • volume volume

    - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • volume volume

    - 扬榷古今 yángquègǔjīn

    - lược thuật những nét chính từ xưa đến nay

  • volume volume

    - 扬鞭 yángbiān 策马 cèmǎ 奔跑 bēnpǎo

    - Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 扬起 yángqǐ shǒu 表示 biǎoshì 问候 wènhòu

    - Anh ấy vẫy tay chào.

  • volume volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 上级 shàngjí de 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.

  • volume volume

    - fàn le 错误 cuòwù dàn 知错 zhīcuò 能改 nénggǎi 值得 zhíde 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Các , Giác
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOBG (木人月土)
    • Bảng mã:U+69B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình