扬帆 yángfān
volume volume

Từ hán việt: 【dương phàm】

Đọc nhanh: 扬帆 (dương phàm). Ý nghĩa là: giương buồm; đánh buồm; giong buồm. Ví dụ : - 扬帆远航 giương buồm ra khơi. - 老师是风在你顺水扬帆远航时助你乘风破浪 Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.. - 扬帆远航 giương buồm đi xa.

Ý Nghĩa của "扬帆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扬帆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giương buồm; đánh buồm; giong buồm

扯起帆 (开船)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm ra khơi

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì fēng zài 顺水 shùnshuǐ 扬帆远航 yángfānyuǎnháng shí zhù 乘风破浪 chéngfēngpòlàng

    - Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.

  • volume volume

    - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm đi xa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬帆

  • volume volume

    - 充分发扬 chōngfènfāyáng le 自己 zìjǐ de 才华 cáihuá

    - Anh ấy đã phát huy hết tài năng của mình.

  • volume volume

    - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm ra khơi

  • volume volume

    - 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - giương buồm đi xa.

  • volume volume

    - 渔民 yúmín 扬帆远航 yángfānyuǎnháng

    - Ngư dân căng buồm ra khơi.

  • volume volume

    - 他扬 tāyáng zhe 手中 shǒuzhōng de 鲜花 xiānhuā

    - Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 上级 shàngjí de 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.

  • volume volume

    - 在组织上 zàizǔzhīshàng 受到 shòudào le 表扬 biǎoyáng

    - Anh ấy được tổ chức khen ngợi.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì fēng zài 顺水 shùnshuǐ 扬帆远航 yángfānyuǎnháng shí zhù 乘风破浪 chéngfēngpòlàng

    - Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Fān
    • Âm hán việt: Phàm , Phâm
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHNI (中月竹弓戈)
    • Bảng mã:U+5E06
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao