Đọc nhanh: 扫罗 (tảo la). Ý nghĩa là: Saul (tên), vị vua trong Kinh thánh vào khoảng năm 1000 trước Công nguyên.
扫罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Saul (tên)
Saul (name)
✪ 2. vị vua trong Kinh thánh vào khoảng năm 1000 trước Công nguyên
biblical king around 1000 BC
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫罗
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 他们 正在 打扫 屋子
- Bọn họ đang dọn dẹp căn nhà.
- 他们 打扫 了 房间 , 接着 做 晚餐
- Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扫›
罗›