扫清 sǎo qīng
volume volume

Từ hán việt: 【tảo thanh】

Đọc nhanh: 扫清 (tảo thanh). Ý nghĩa là: tảo thanh.

Ý Nghĩa của "扫清" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扫清 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảo thanh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫清

  • volume volume

    - 玛丽 mǎlì 不但 bùdàn 清扫 qīngsǎo 房间 fángjiān 而且 érqiě 洗刷 xǐshuā 窗子 chuāngzi

    - Mary không chỉ quét dọn phòng mà còn lau chùi cửa sổ.

  • volume volume

    - 扫数 sǎoshù 还清 huánqīng

    - hoàn trả đủ số.

  • volume volume

    - 清明 qīngmíng 扫墓 sǎomù

    - thanh minh tảo mộ.

  • volume volume

    - yòng 扫帚 sàozhǒu 清理 qīnglǐ le 院子 yuànzi

    - Cô ấy dùng chổi để dọn dẹp sân.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 打扫 dǎsǎo hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Căn phòng dọn dẹp rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 清扫 qīngsǎo 着烬 zhejìn

    - Anh ấy cẩn thận quét sạch tàn tro.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi shàng de huī 清扫 qīngsǎo diào

    - Lau sạch bụi trên bàn.

  • volume volume

    - 清明节 qīngmíngjié 我们 wǒmen 扫墓 sǎomù

    - Tết Thanh Minh chúng tôi đi tảo mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Sǎo , Sào
    • Âm hán việt: Táo , Tảo
    • Nét bút:一丨一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSM (手尸一)
    • Bảng mã:U+626B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao