扦插 qiānchā
volume volume

Từ hán việt: 【thiên sáp】

Đọc nhanh: 扦插 (thiên sáp). Ý nghĩa là: trồng (bằng hom); giâm (bằng cành).

Ý Nghĩa của "扦插" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扦插 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trồng (bằng hom); giâm (bằng cành)

截取植物的根或枝的一段或者摘取叶子,把它插在土囊里,使长出新的植株来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扦插

  • volume volume

    - 凿子 záozǐ zhí chā 脑干 nǎogàn

    - Đục làm đứt thân não.

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng zhí chā 云天 yúntiān

    - đỉnh núi cao tận mây xanh

  • volume volume

    - méi chā 门闩 ménshuān gǒu pǎo le

    - Con không gài cửa, chó chạy mất rồi.

  • volume volume

    - de 花插 huāchā hěn 特别 tèbié

    - Cách cắm hoa của bạn rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 插队 chāduì hòu bèi 大家 dàjiā 批评 pīpíng le

    - Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 插嘴 chāzuǐ xiān tīng 说完 shuōwán

    - anh đừng có chen vào, nghe tôi nói xong trước đã.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 赤着 chìzhe jiǎo zài 田里 tiánlǐ 插秧 chāyāng

    - nông dân đi chân đất cấy lúa.

  • volume volume

    - 作品 zuòpǐn zài 这里 zhèlǐ 插入 chārù 一段 yīduàn 回叙 huíxù

    - tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Hãn , Thiên
    • Nét bút:一丨一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QHJ (手竹十)
    • Bảng mã:U+6266
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao