Đọc nhanh: 托罗斯山 (thác la tư sơn). Ý nghĩa là: Núi Taurus ở nam Thổ Nhĩ Kỳ.
✪ 1. Núi Taurus ở nam Thổ Nhĩ Kỳ
Taurus mountains of south Turkey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托罗斯山
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
托›
斯›
罗›