打话 dǎ huà
volume volume

Từ hán việt: 【đả thoại】

Đọc nhanh: 打话 (đả thoại). Ý nghĩa là: nói chuyện; trò chuyện; tán gẫu.

Ý Nghĩa của "打话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói chuyện; trò chuyện; tán gẫu

交谈;聊天

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打话

  • volume volume

    - 不听话 bùtīnghuà de 孩子 háizi huì 挨打 áidǎ

    - Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen gěi 临终 línzhōng 安养院 ānyǎngyuàn 打电话 dǎdiànhuà le

    - Họ gọi là nhà tế bần.

  • volume volume

    - 当下 dāngxià jiù le 电话 diànhuà

    - Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 打听 dǎtīng 清楚 qīngchu le 立马 lìmǎ gěi 回话 huíhuà

    - sự việc hỏi thăm rõ ràng rồi, lập tức trả lời tôi ngay.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 爸爸 bàba 拨打 bōdǎ 电话 diànhuà

    - Anh ấy đang gọi điện cho bố.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 从不 cóngbù 打揢 dǎké

    - anh ấy nói chuyện không hề nghỉ.

  • volume volume

    - 每天 měitiān gěi diē 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy gọi điện thoại cho cha mỗi ngày.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 朋友 péngyou 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao